Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Widely distributed” Tìm theo Từ | Cụm từ (657) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • không gian liên thông, affine connected space, không gian liên thông affin, affinely connected space, không gian liên thông tin
  • Thành Ngữ:, these products are exclusively designed for the blind, các sản phẩm này dành riêng cho người mù
  • được định nghĩa, được xác định, defined assignment statement, lệnh gán được định nghĩa, recursively defined sequence, dãy được xác định đệ quy
  • Phó từ: như người lao phổi, như người ho lao, to cough consumptively, ho sặc sụa, ho như người mắc bệnh lao
  • / 'ɔnistli /, Phó từ: lương thiện, trung thực; chân thật, thành thật, Từ đồng nghĩa: adverb, uprightly , fairly , genuinely , justly , sincerely , indeed , truly...
  • những thiệt hại có thể dự kiến trước, Từ đồng nghĩa: adjective, predictable , prepared for , expected , likely
  • Thành Ngữ:, to make things lively for sb, làm cho ai thất kinh, làm cho ai kinh hồn bạt vía
  • Phó từ: thô bạo, tùy tiện, authoritative officials often solve the affairs dismissively, các viên chức hách dịch thường giải quyết công việc...
  • / ´reidiou /, Danh từ, số nhiều radios: sóng vô tuyến, rađiô, đài, máy rađiô (như) radioỵset, máy thu thanh (như) wireless, ( the radio) sự phát thanh bằng rađiô, Ngoại...
  • Phó từ: không chính xác, Phó từ: không chính xác, this balance operates imprecisely, cái cân này vận hành không...
  • Phó từ: hống hách, hách dịch, the superior musn't behave authoritatively towards his inferiors, cấp trên không nên đối xử hách dịch với thuộc...
  • Phó từ: rời rạc, lan man, the orator spoke discursively of his own performances, diễn giả nói lan man về thành tích cá nhân mình
  • Phó từ: rõ ràng, rành rành, Từ đồng nghĩa: adverb, certainly , definitely , for sure , indeed , no question , of course...
  • / pri´zju:məbl /, tính từ, có thể đoán chừng; có thể được, Từ đồng nghĩa: adjective, assumptive , likely , probable , prospective
  • / 'læŋgwidli /, Phó từ: uể oải, lừ đừ,
  • / eks´tə:nəli /, phó từ, theo bên ngoài, theo bề ngoài, Từ đồng nghĩa: adverb, evidently , ostensibly , ostensively , outwardly , seemingly , superficially
  • / nai'i:vli /, Phó từ: ngây thơ, chất phác, this freshman expresses himself very naively, chàng sinh viên năm nhất này ăn nói rất ngây thơ
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agreeable , amenable , biased , eager , enthusiastic , fain , given to , liable , likely , minded , partial , prone , ready...
  • Phó từ: (nghĩa bóng) gièm pha, có ý hạ giá, to speak diminutively of someone, gièm pha ai, nói có ý làm hạ giá ai
  • / əb'sesiv /, Phó từ: một cách ám ảnh, obsessively concerned with her appearance, việc quan tâm đến dáng vẻ luôn ám ảnh cô ta
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top