Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wrongful entry” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.064) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • văn phòng trung, trạm điện thoại trung tâm, cơ quan trung ương, tổng đài điện thoại, co ( centraloffice ), văn phòng trung tâm, common battery central office, văn phòng trung tâm cấp nguồn chung, tandem central office,...
  • công nén đẳng entropy, công nén đoạn nhiệt, công nén đoạn nhiệt (đẳng entropy),
  • trung tâm chuyển mạch, digital main network switching centre (dmnsc), trung tâm chuyển mạch số chính, digital switching centre, trung tâm chuyển mạch số, international switching centre (isc), trung tâm chuyển mạch quốc tế,...
  • sự nén đẳng entropy, sự nén đoạn nhiệt, nén đẳng entropy,
  • / ¸endou´sentrik /, Tính từ: (ngôn ngữ) nội tâm, endocentric construction, kiến trúc nội tâm
  • trọng tâm, barycentric coordinates, tọa độ trọng tâm, barycentric subdivision, phân nhỏ trọng tâm
  • công nén đẳng entropy, công nén đoạn nhiệt, công nén đoạn nhiệt (đẳng entropy),
  • đồ thị entropy, giản đồ entropy,
  • khối tâm, centre-of-mass system (cms), hệ khối tâm, cms (center-of-mass system , centre-of-mass system ), hệ khối tâm
  • độ biến thiên entropy, sự thay đổi entropy,
  • dãn nở đẳng entropy, giãn nở đẳng entropy,
  • Thành Ngữ:, to appeal to the country, country
  • Thành Ngữ:, to go to the country, country
  • nén lệch tâm, sự nén lệch tâm, biaxial eccentric compression, nén lệch tâm theo 2 trục, eccentric compression deformation, sự biến dạng nén lệch tâm
  • ngân hàng trung ương, central bank of china, ngân hàng trung ương trung hoa (Đài loan), super national central bank, ngân hàng trung ương siêu quốc gia
  • / ¸houmou´sentrik /, Tính từ: Đồng tâm, Kỹ thuật chung: đồng quy, homocentric ray, tia đồng quy
  • / egou´sentrizəm /, danh từ, thuyết tự đề cao mình, thuyết tự cho mình là trung tâm, Từ đồng nghĩa: noun, egocentricity , egomania , self-absorption , self-centeredness , self-involvement , selfishness,...
  • phòng đón khách, phòng ngoài (ở lối vào), tiền phòng, tiền sảnh, tiền phòng, distribution entrance hall, tiền sảnh phân tỏa, hotel entrance hall, tiền sảnh khách sạn
  • / ´lɔbju:l /, Danh từ: thuỳ con, tiểu thuỳ, Y học: tiểu thùy, biventral lobule, tiểu thùy hai chân, hepatic lobule, tiều thùy gan, paracentral lobule, tiểu thùy...
  • / ´sentrə¸lizəm /, Danh từ: chế độ tập quyền trung ương; chế độ tập trung, democratic centralism, chế độ tập trung dân chủ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top