Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wronging” Tìm theo Từ | Cụm từ (104) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ con, hệ thống con, phân hệ, connectivity subsytem, hệ thống con kết nối, functional subsytem (fss), hệ thống con chức năng, tcr ( telemetrycommand and ranging subsytem ),...
  • / 'nɔ:tinis /, danh từ, tính hư, tính tinh nghịch, tính thô tục, tính tục tĩu, tính nhảm nhí, Từ đồng nghĩa: noun, horseplay , misconduct , misdoing , wrongdoing
  • cánh cửa sổ, Kỹ thuật chung: khung cửa sổ, double window sash, cánh cửa sổ đôi, hinged window sash, cánh cửa sổ treo, horizontally swinging window sash, cánh cửa sổ quay ngang, mid-axis...
  • / ¸mis´du:iη /, Danh từ: lỗi lầm, hành động sai, việc làm có hại; tội ác, Từ đồng nghĩa: noun, horseplay , misconduct , naughtiness , wrongdoing
  • / 'reidə /, Danh từ: (viết tắt) của radio detection and ranging hệ thống ra-đa; máy ra-đa, Toán & tin: ra đa, Kỹ thuật chung:...
  • / ´souna: /, viết tắt, thiết bị phát hiện tàu ngầm ( sound navigation ranging) (như) asdic, Danh từ: xôna, hệ thống định vị vật dưới nước bằng âm hoặc siêu âm, Kỹ...
  • Nghĩa chuyên nghành: thời gian yêu cầu for ringing để làm giảm ở mức không đáng kể theo sự kích thích (giống như pulse duration),
  • / ¸tinti¸næbju´leiʃən /, Danh từ: tiếng leng keng của nhiều chuông, Từ đồng nghĩa: noun, chime , clanging , clangor , jingle , noise , ringing , sound
  • / 'koudek /, cođec, bộ mã hóa-giải mã, pcm codec, cođec pcm, audio codec ringing filter (arcofi), bộ lọc chuông của bộ mã hóa/giải mã âm thanh, enhanced variable rate codec (evrc), bộ mã hoá/giải mã tốc độ khả biến...
  • / /, sự mang đến, đem lại,mang đến,
  • / ´rɔη¸du:iη /, danh từ, hành vi sai trái, hành động phạm pháp, Từ đồng nghĩa: noun, deviltry , diablerie , evil , evildoing , immorality , iniquity , misdeed , offense , peccancy , sin , wickedness...
  • / ´krindʒiη /, danh từ, thái độ xu phụ hèn hạ, tính từ, luồn cúi, Đê tiện, hèn hạ, Từ đồng nghĩa: adjective, crouching , submissive , cowardly , obsequious
  • Danh từ: sự vớt bọt biển, sự lau chùi bằng bọt biển, sự rửa bằng bọt biển, sự ăn bám, sự ăn chực, sự bòn rút (bằng cách...
  • / ´frindʒiη /, Danh từ: sự đính tua, sự viền, sự diềm, Toán & tin: sự làm màu, sự tạo diềm, Kỹ thuật chung: bao...
  • / ´frɔgiη /, danh từ, (động vật) ếch con,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top