Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Diển” Tìm theo Từ (3.425) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.425 Kết quả)

  • expressive representation
  • slack sea, tranquil sea
  • abyss, abyssal, tướng biển thẩm, abyss facies, môi trường biển thẳm, abyssal environment, trầm tích biển thẳm, abyssal depeter, vùng biển thẳm, abyssal area, đới biển thẳm, abyssal zone, đồng bằng biển thẳm,...
  • Động từ, express, express
  • symbol., Tính Từ: symbolic., typical (tiêu biểu), representative (đại diện), demonstrative (trình bày, cho thấy), illustrative (góc độ minh họa), typical, representative, type, nhân vật điển...
  • rain area
  • Danh từ: speech; address, speech, speech, bài diễn văn khai mạc, an opening speech, bài diễn văn khai mạc, opening speech, bài diễn văn đầu tiên, maid speech
  • ocean ooze, ooze, sea mud, bùn biển sâu, deep sea ooze
  • marine facies, boundary fence, boundary wall, side wall
  • arm of the sea
  • Động từ., turn up, to show one's face.
  • tính từ, emersion, present
  • de dion axle
  • cross-section, cross-sectional area
  • surface area
  • bayshore
  • aq. mar, brine, seawater, seawater (sea water, sea-water), pin hoạt động ( vận hành ) bằng nước biển, seawater battery, tỷ trọng nước biển, specific gravity of seawater
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top