Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Poussins” Tìm theo Từ | Cụm từ (6) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • boussinesp formula
  • boussinesp theory
  • boussinesq equation, giải thích vn : phương trình định nghĩa đất là một loại chất rắn đàn hồi , đồng thời chỉ ra các đường ứng suất thẳng đứng bằng nhau trong đất bên dưới một điểm móng có...
  • blood, vitality., line of descent, ancestry., có khí huyết dồi dào, with abundant vitality, bursting with vitality., anh em cùng khí huyết với nhau, cousins of the same line of descent.
  • Danh từ: brothers, siblings, mates, comrades, siblings, anh em chú bác, first cousins, gia đình đông anh em, a large family, a family with many siblings, tình anh em, brotherhood, sự kình địch giữa anh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top