Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “-carat” Tìm theo Từ (50) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (50 Kết quả)

  • / ´kærət /, Danh từ: ca-ra (kí hiệu k), Hóa học & vật liệu: cara (0, 2053g), Y học: đơn vị trọng lượng cara, Địa...
  • cara (kim loại quý),
  • = 0.2 g,
  • / ´kæret /, Danh từ: dấu sót (để đánh dấu chỗ phải thêm chữ còn sót), Toán & tin: dấu caret, Xây dựng: dấu sót,...
  • / 'kærət /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) carat đơn vị tính tuổi vàng, Xây dựng: carat, Kinh tế: cara (đơn vị tuổi...
  • cara hệ mét,
  • / kɑ:t /, Danh từ: phương tiện vận chuyển có bánh được đẩy bằng tay, một phương tiện hai bánh được kéó bằng động vật và được sử dụng cho các công việc ở trang...
  • Danh từ: Đại hiến chương nước anh (do vua giôn ban hành năm 1215), hiến pháp cơ bản, luật lệ cơ bản, magna carta of sex equality, hiến pháp (đạo luật...) bảo đảm bình quyền...
  • / ´ka:t¸roud /, danh từ, Đường cho xe bò đi,
  • Danh từ: thợ đóng xe bò, thợ đóng xe ngựa,
  • tải trọng xe,
  • xe cút kít có thân xe lật được,
  • đường xe súc vật,
  • xe cút kít chở vữa,
  • Danh từ: xe tập đi, xe đẩy của trẻ con, xe kéo nhỏ,
  • / ´meil¸ka:t /, danh từ, xe ngựa chở thư,
  • xe (chở) rác, Danh từ: xe rác,
  • mỡ (dùng cho) trục xe, mỡ bôi trục xe, mỡ bôi trơn xe,
  • nhíp xe, lò xo lá,
  • / ´nait¸ka:t /, danh từ, xe đổ rác; xe đổ thùng (ban đêm),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top