Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chiari” Tìm theo Từ (428) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (428 Kết quả)

  • / ʃi´ka:ri /, như shikaree,
  • hội chứng budd - chiari,
  • hội chứng budd - chiari.,
  • / ki´a:nti /, Danh từ: rượu vang ở miền trung nước y,
  • giao thoa, bắt chéo, sự trao đổi chéo,
  • / 'kænəri /, Danh từ: (thực vật) cây trám, black canari, cây trám đen, whitte canari, cây trám trắng
  • / ´tʃili /, Danh từ: Ớt khô,
  • Thành Ngữ:, chair ! chair !, trật tự! trật tự!
  • / tʃeə /, Danh từ: ghế, chức giáo sư đại học, chức thị trưởng, ghế chủ toạ, ghế chủ tịch (buổi họp); (từ mỹ,nghĩa mỹ) chủ tịch (buổi họp), (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Tính từ: vui vẻ, Động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ( + up) vui vẻ; làm cho vui vẻ,
  • / tʃə: /, Danh từ: tiếng dế kêu, Nội động từ: kêu (dế),
  • Danh từ ( (cũng) .char): việc lặt vặt trong nhà, (thông tục) (như) charwoman, Nội động từ: làm giúp việc...
  • Danh từ, số nhiều charrs: (động vật) cá hồi chấm hồng,
  • / ´tʃɛəri /, Tính từ: thận trọng, cẩn thận, dè dặt, hà tiện (lời nói, lời khen...), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • / tʃə:p /, Danh từ: tiếng kêu chiêm chiếp; tiếng hót líu lo (chim); tiếng kêu, tiếng rúc (sâu bọ); tiếng nói líu lo (trẻ con), tiếng nói nhỏ nhẻ, tiếng nói thỏ thẻ, Động...
  • / ´tʃa:k /, Kỹ thuật chung: than gỗ,
  • / t∫ɑ:m /, Danh từ: sức mê hoặc, bùa mê, bùa yêu, ngải; phép yêu ma, nhan sắc, sắc đẹp, duyên, sức hấp dẫn, sức quyến rũ, Ngoại động từ:...
  • / tʃa:t /, Danh từ: (hàng hải) bản đồ đi biển, hải đồ, bản đồ, Đồ thị, biểu đồ, Ngoại động từ: vẽ hải đồ; ghi vào hải đồ, vẽ...
  • quả ớt đỏ cay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top