Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rationalist” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / ´ræʃənəlist /, danh từ, người theo chủ nghĩa duy lý,
  • / ´ræʃənə¸lizəm /, Danh từ: chủ nghĩa duy lý, Xây dựng: chủ nghĩa duy lý,
  • / 'næʃnəlist /, danh từ, người theo chủ nghĩa dân tộc, tính từ, dân tộc chủ nghĩa,
  • / ´ri:dʒənəlist /, tính từ, thuộc regionalism, danh từ, người có óc địa phương, người theo chính sách phân quyền cho địa phương, nhà văn chuyên về một địa phương,
  • / 'næʃnəlaiz /, như nationalize,
  • / ¸ræʃə´næliti /, Danh từ: sự hợp lý, sự hợp lẽ phải, (toán học) tính hữu tỷ, Toán & tin: tính hữu tỉ, Kinh tế:...
  • / ¸ræʃənə´listik /, tính từ, (thuộc) chủ nghĩa duy lý, duy lý chủ nghĩa,
  • / 'næ∫nəlizm /, Danh từ: chủ nghĩa dân tộc, Kinh tế: chủ nghĩa dân tộc, chủ nghĩa quốc gia, economic nationalism, chủ nghĩa dân tộc về kinh tế, economic...
  • / ´nouʃənəlist /, danh từ, nhà tư tưởng, nhà lý luận,
  • / ´ræʃnəlaiz /, Ngoại động từ: hợp lý hoá (một ngành sản xuất), giải thích duy lý (tín ngưỡng...) làm cho (hành vi tư tưởng...) phù hợp với lẽ phải, (toán học) hữu tỷ...
  • Danh từ số nhiều: quần đàn bà bó ở đầu gối,
  • Danh từ: người da đen dân tộc chủ nghĩa (chủ trương tách khỏi người da trắng và thành lập những cộng đồng da đen tự trị),
  • Danh từ: chủ nghĩa quốc tế,
  • Danh từ: chủ nghĩa dân tộc da đen,
  • chủ nghĩa dân tộc về kinh tế, chủ nghĩa quốc gia kinh tế,
  • tính hợp lý kinh tế,
  • tính hợp lý tiêu dùng,
  • miền hữu tỷ,
  • hợp lý hóa sản xuất,
  • trường hợp lý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top