Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn whorl” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • / wə:l /, Danh từ: (thực vật học) vòng (lá, cánh hoa...), (động vật học) vòng xoắn, (nghành dệt) con lăn cọc sợi, Từ đồng nghĩa: noun
  • / wə:l /, Danh từ: sự xoay tít, sư xoáy, sự quay lộn, gió cuốn, gió lốc, (nghĩa bóng) sự hoạt động quay cuồng, Nội động từ: xoay tít, xoáy, quay...
  • / hɔ: /, Danh từ: Đĩ, gái điếm, Nội động từ: làm đĩ, mãi dâm (đàn bà), chơi gái (đàn ông), Từ đồng nghĩa: noun,...
  • chuyển động xoáy hình trôn ốc,
  • đường cuộn xoáy,
  • sự chấn động cuốn lốc, sự xung động cuốn lốc,
  • sự thiêu kết xoáy,
  • Danh từ: (từ cổ) nhà thổ; lầu xanh,
  • ống khí động học, ống khí động,
  • gió lốc,
  • Danh từ: (thực vật học) hoa xô đỏ,
  • Danh từ: người hay chơi gái,
  • Thành Ngữ:, to whirl down, xoáy cuộn rồi rơi xuống
  • Thành Ngữ:, to whirl along, lao đi, cuốn đi, chạy nhanh như gió
  • Thành Ngữ:, to give something a whirl, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thử một vật gì, đưa một vật gì ra thử
  • Thành Ngữ:, to be in a whirl, quay cuồng (đầu óc)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top