Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Građen” Tìm theo Từ (1.169) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.169 Kết quả)

  • sỏi đã phân loại,
  • máy san, máy san đường, máy ủi,
  • / ´greivən /, Tính từ: tạc, khắc, Từ đồng nghĩa: adjective, your benevolence is graven for ever on my memory, tấm lòng nhân hậu của ông mãi mãi được khắc...
  • Danh từ: Địa hào; graben, địa hào,
  • máy san kết hợp rải sỏi,
  • / ´greidə /, Danh từ: người san bằng, máy san đất; máy ủi, máy tuyển chọn; máy phân hạng; máy phân loại, Hóa học & vật liệu: máy đãi quặng,...
  • / greitn /, Ngoại động từ: làm thành lớn, Nội động từ: thành lớn; lớn ra, Kỹ thuật chung: làm lớn ra,
  • / breizn /, Tính từ: bằng đồng thau; như đồng thau, lanh lảnh (giọng, tiếng kèn), trơ tráo, vô liêm sỉ, mặt dạn mày dày ( (cũng) brazen-faced), Nội động...
  • / ´greitə /, Danh từ: bàn xát; bàn mài, cái nạo, cái giũa, Cơ - Điện tử: cái giũa, cái nạo, bàn xát, bàn mài, Xây dựng:...
  • / grævəl /, Danh từ: sỏi, cát chứa vàng ( (cũng) auriferous gravel), (y học) bệnh sỏi thận, Ngoại động từ: rải sỏi, làm bối rối, làm lúng...
  • bệnh viêm hạt chân ngựabệnh lao bò,
  • tô xám,
  • / ´greizə /, danh từ, trâu bò đang ăn cỏ; súc vật đang chăn trên đồng cỏ, ( số nhiều) vật nuôi đang được vỗ béo,
  • / kra:kn /, Danh từ: (thần thoại,thần học) loài thuỷ quái ở na-uy,
  • / 'kreivən /, Tính từ: hèn nhát, sợ mất hết can đảm, Danh từ: kẻ hèn nhát, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ...
  • / 'gɑ:dn /, Danh từ: vườn, ( số nhiều) công viên, vườn, vùng màu mỡ xanh tốt, Nội động từ: làm vườn, Cấu trúc từ:...
  • / ´grætæη /, danh từ, món rắc vỏ bánh mì vụn bỏ lò,
  • / ´greidin /, danh từ, bục (từ thấp lên cao ở giảng đường...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top