Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Labike” Tìm theo Từ (410) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (410 Kết quả)

  • / leibail /, Tính từ: dễ rụng, dễ biến, dễ huỷ, dễ rơi, (vật lý), (hoá học) không ổn định, không bền, Toán & tin: không ổn định, không bền,...
  • tăng huyết áp không ổn định,
  • tăng huyết áp không ổn định,
  • bộ dao động nửa bền, đèn dao động viễn khiến,
  • mạch thay đổi,
  • / 'leibiəm /, danh từ ( số nhiều labia), môi dưới, Y học: môi, mép,
  • cân băng không ổn định, sự cân bằng không bền, cân bằng không bền, cân bằng không ổn định, cân bằng không bền, cân bằng không ổn dịnh,
  • dạng không bền, dạng không bền,
  • điểm không ổn định,
  • dòng điện không ổn định,
  • không bền nhiệt,
  • vùng không ổn định,
  • trạng thái không bền, trạng thái không bền,
  • / 'hæbil /, Danh từ: (văn học) khéo léo,
  • / 'leibiit /, Tính từ ( (cũng) .lipped): có môi, hình môi, Danh từ: (thực vật học) cây hoa môi,
  • anbin,
  • / ´ælbait /, Danh từ: (khoáng chất) fenspat trắng, Xây dựng: anbit (một loại fenspat trắng), Địa chất: an bit,
  • giới hạnở thùy,
  • / ´leibiəl /, Tính từ: thuộc về môi, (ngôn ngữ học) phát âm bằng môi, Danh từ: (ngôn ngữ học) âm môi ( (cũng) labial sound), Hình...
  • /ə'baid/, Nội động từ ( .abode; .abode, .abide): tồn tại; kéo dài, ( + by) tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo; trung thành với, giữ lời, Ngoại động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top