Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Partying” Tìm theo Từ (354) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (354 Kết quả)

  • / ´pa:tiη /, Danh từ: sự chia ly, sự chia tay, sự từ biệt, Đường ngôi (của tóc), chỗ rẽ, ngã ba, Cơ khí & công trình: ke nứt, Hóa...
  • / ´kæriiη /, Kỹ thuật chung: mang, sự chuyên chở, sự mang, tải, vác, Kinh tế: cho vay, vay kỳ hạn, carrying agent, chất mang, carrying agent, vật mang, carrying...
  • vữa sệt [sự xây gạch bằng vữa sệt],
  • sự bôi dầu, sự bôi mỡ, sự chèn lấp, sự gắn matit, sự trát matit, sự bôi trơn, sự trát kín,
  • / ´ə:θiη /, Điện: việc nối đất, Kỹ thuật chung: sự mắc cạn, sự nối đất,
  • / 'fɑ:ðiɳ /, Danh từ: Đồng fađinh (bằng một phần tư penni), it's not worth a farthing, chẳng đáng một xu, the uttermost farthing, đồng xu cuối cùng, it doesn't matter a farthing, chẳng sao...
  • ghép nối không mộng (bằng dây, móc...)
  • Danh từ: sự nấn ná, sự lần lữa, sự trì hoãn; sự nán lại, sự lưu lại, sự chậm trễ, sự đời chờ,
  • Danh từ: Óc bè đảng, Đảng tính,
  • Toán & tin: sự ghép đôi, sự ghép cặp; (tôpô học ) phép nhân,
  • làm thông,
  • / ´pa:stiη /, Danh từ: một trận đòn nhừ tử; thất bại, Kỹ thuật chung: hồ, keo, sự bồi giấy, sự dán, give somebody a pasting, cho ai một trận đòn...
  • Danh từ: sự phân tích từ loại, phân tích cú pháp (từ, câu),
  • Danh từ: sự đỗ xe; bãi đỗ xe, khu đỗ xe, điểm đỗ xe, sự đỗ xe, trạm dừng xi, chỗ đỗ ô tô, bãi đậu xe, bãi đỗ, bãi đỗ...
  • / 'veəriiɳ /, Tính từ: mấp mô, gập ghềnh, hay thay đổi, hay biến đổi, khác nhau, không ổn định, Xây dựng: thay đổi, Cơ...
  • / da:tiη /, Tính từ: nhanh như tên bắn,
  • sự lót ống khói, vữa, lớp trát, lớp trát trang trí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top