Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Taxables” Tìm theo Từ (55) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (55 Kết quả)

  • / ´tæksəbl /, Tính từ: có thể đánh thuế được, có thể phải đóng thuế, có trách nhiệm phải đóng thuế, có thể quy cho trách nhiệm, chịu phí tổn, Kinh...
  • / 'i:təblz /, Danh từ số nhiều: thức ăn,
  • thu nhập tối thiểu phải chịu thuế,
  • thu nhập phải chịu, thu nhập phải chịu thuế,
  • tiền lương chịu thuế,
  • / 'tækəbl /,
  • các khoản phải trả, các phiếu khoán phải trả, các tài khoản nhà cung ứng, tài khoản nợ (phải trả),
  • / 'teiməbl /, như tameable,
  • bằng fax, có thể gởi bằng fax,
  • số tiền phải chịu thuế,
  • doanh lợi, tiền lãi, tiền lời, lợi nhuận phải chịu thuế,
  • cổ tức phải chịu thuế,
  • tài sản phải nộp thuế,
  • tài sản (bất động sản) có thuế,
  • thu nhập chịu thuế, thu nhập chịu thuế, thu nhập phải chịu thuế, total taxable income, tổng thu nhập chịu thuế
  • giá trị phải chịu thuế, aggregate taxable value, tổng giá trị phải chịu thuế
  • năm tính thuế, niên khóa thuế vụ,
  • tiền hàng phải trả, nợ phải trả cho người bán, nợ phải thanh toán cho người bán,
  • hạn ngạch thuế thấp nhất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top