Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Comble” Tìm theo Từ (2.598) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.598 Kết quả)

  • phức kép,
  • cồng kềnh [xe chở cồng kềnh],
  • / ´rʌmbl¸tʌmbl /, danh từ, xe chở cồng kềnh, sự xóc lộn lên; đường xóc lộn lên,
  • cáp kép, cáp quang kép, cáp song công, cáp đôi,
  • cáp lõi kép,
  • / kɔbl /, Danh từ: sỏi, cuội (để rải đường) ( (cũng) cobble stone), ( số nhiều) than cục, Kỹ thuật chung: khuyết tật cán, nghiền, đá lát, đá lát...
  • / koubl /, Danh từ: chiếc thuyền dẹt,
  • mã cáp dòng kép,
  • cặp đôi,
  • đá cuội, đá cuội,
  • sáp cuội,
  • / 'kɔmbət /, Danh từ: trận, trận đấu, trận đánh, trận chiến đấu, Động từ: Đánh nhau, chiến đấu, Xây dựng: đả...
  • / ´kɔmi /, Danh từ: (từ lóng) người cộng sản, Tính từ: cộng sản,
  • / 'kɔmleks /, Tính từ: phức tạp, rắc rối, Danh từ: mớ phức tạp, phức hệ, nhà máy liên hợp; khu công nghiệp liên hợp, phức cảm, Toán...
  • / ´kɔ:bl /, Danh từ: (kiến trúc) tay đỡ, đòn chìa, Xây dựng: phần đua, rầm thìa, tay đỡ, tay đỡ // đòn chìa, Kỹ thuật...
  • / fʌmbl /, Danh từ: sự dò dẫm, sự sờ soạng; sự lần mò, sự lóng ngóng, sự vụng về, Động từ: dò dẫm, sờ soạng; lần mò, làm (việc gì) một...
  • / ´nimbl /, Tính từ: lanh lẹ, nhanh nhẹn, nhanh trí, linh lợi, khéo léo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / 'mʌmbl /, Danh từ: tiếng nói lầm bầm, Động từ: nói lầm bầm, nhai trệu trạo, Từ đồng nghĩa: verb, noun, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top