Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Arrivés” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 208 Kết quả

  • meomacma
    04/11/16 01:46:55 7 bình luận
    a parent take a knife to the other parent and then is left to try to stop the bleeding before help arrives" Chi tiết
  • Uyên Nguyễn
    04/01/16 04:36:18 0 bình luận
    A. should arrive B. had to arrive C. ought to arrive D. must have arrived. chọn hộ mình với Chi tiết
  • Sáu que Tre
    16/11/17 08:46:31 2 bình luận
    My wonderful girlfriend and I had been dating for over a year, and so we decided to get married. Chi tiết
  • Shiro
    15/12/15 02:27:19 4 bình luận
    side is a pretty good position to be in. 4) Ugh... and after this precious boring time had finally arrived, Chi tiết
  • ngdung1968
    30/10/17 10:13:01 5 bình luận
    Nhờ các bạn dịch câu sau: ...so she arrived fifteen minutes later,got the Layton people to sign the contract Chi tiết
  • Sáu que Tre
    27/08/18 11:02:23 0 bình luận
    The professor arrived, his sidekick Peter on one hand. Chi tiết
  • Thoa Hoàng
    03/08/21 10:07:51 1 bình luận
    When we arrived at the store to purchase the dishwasher advertise in the newspaper, we learned that all Chi tiết
  • Mạnh Trần
    05/08/16 04:39:31 2 bình luận
    If you exercise regularly and you eat somewhat healthy, have an injury free body that only carries a Chi tiết
  • Lê Thảo Nguyên
    07/09/16 08:38:52 1 bình luận
    cả nhà giúp e dịch đoạn này vs ạ L/C that carries a provision (traditionally written or typed in red Chi tiết
  • Isa
    19/04/17 09:50:11 0 bình luận
    Ai dịch giúp e vs The notion of license to operate derives from the fact that every company needs tacit Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top