Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blue-pencil” Tìm theo Từ | Cụm từ (136) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Mục lục 1 n 1.1 ちょうえき [懲役] 1.2 ふくえき [服役] 1.3 とけい [徒刑] 2 n,vs 2.1 ふくざい [服罪] n ちょうえき [懲役] ふくえき [服役] とけい [徒刑] n,vs ふくざい [服罪]
  • n こうか [黄禍]
  • n そめがた [染め型]
  • n かたぞめ [型染め]
  • n マタニティブルー
  • n ぶれ
  • v5m にじむ [滲む]
  • n あおじ [青地]
  • n あおざめ [青鮫]
  • n あおみ [青味]
  • exp あいにそめる [藍に染める]
  • adj-na,n あおぶくれ [青膨れ]
  • n せいざん [青山]
  • n もうこはん [蒙古斑]
  • n ばっそく [罰則]
  • adj-na,n,col,fem おちんちん
  • n,vs せっちゃく [接着]
  • n こうしつ [膠漆]
  • n ルズムアンドブルース
  • n せっか [赤禍]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top