Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Glorified soul” Tìm theo Từ (841) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (841 Kết quả)

  • được làm trong, đã làm sạch, đã làm trong, clarified sewage, nước thải được làm trong
  • Tính từ: không được tôn lên, không được tuyên dương, không được ca ngợi,
  • dầu đã làm trong, dầu tẩy sạch,
  • nước thải được làm trong,
  • / soʊl /, Danh từ: linh hồn (phần tinh thần hoặc phi vật chất của con người mà người ta tin rằng sẽ tồn tại sau lúc chết), tâm hồn, tâm trí, linh hồn, cột trụ, một tấm...
  • bia đã lọc trong,
  • nước ép sáng màu,
  • nước được làm trong, nước trong, nước trong,
  • nước thải đã lắng trong,
  • nước quả không trong,
  • Thành Ngữ:, lost soul, một tâm hồn sa đoạ, một tâm hồn tội lỗi không hòng gì cứu chữa được nữa; mất phương hướng, đáng thương
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) món ăn truyền thống của người mỹ da đen ở miền nam nước mỹ,
  • Tính từ: kích thích, kích động, soul-stirring music, nhạc kích động
  • điếc tâm thần,
  • Danh từ: nhạc soul (loại nhạc hiện đại phổ biến của người mỹ da đen dẫn xuất từ nhạc (tôn giáo), nhạc blu, jaz; biểu lộ những...
  • / ´soul¸sə:tʃiη /, danh từ, sự tự vấn lương tâm (sự kiểm tra sâu sắc lương tâm và tinh thần của mình), tính từ, ' soul's”:si–, tự vấn, khảo sát tâm hồn mình
  • Danh từ: cái hôn lưỡi chạm nhau,
  • Danh từ (giống đực) .soul-brother: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) người phụ nữ da đen,
  • Danh từ (giống cái) .soul .sister: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) người da đen (nhất là được các thanh niên mỹ da đen dùng),
  • Tính từ: từ trong tâm hồn, từ ở đáy lòng, thành tâm, chân thành, soul-felt thanks, những lời cảm ơn chân thành
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top