Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A great deal” Tìm theo Từ (5.977) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.977 Kết quả)

  • thương vụ nhiều triệu bảng anh,
  • thành ngữ, no big deal !, không sao đâu
  • giao dịch mua bán sau giờ chính thức (sau giờ đóng cửa),
  • giao dịch đổi hàng trọn, hợp đồng đổi hàng tổng hợp,
  • thương vụ độc hữu (không có lần thứ hai),
  • giao dịch kỹ thật, giao dịch kỹ thuật,
  • vật đúc khuôn cát,
  • giao dịch bán lại,
  • thỏa ước đổi hàng,
  • giấy phép kinh doanh, sự được phép giao dịch ở thị trường (chứng khoán), sự được phép giao dịch ở thị trường chứng khoán,
  • giao dịch, bán tín dụng chéo,
  • Thành Ngữ:, wheel and deal, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) thương lượng cửa sau, mặc cả một cách khôn khéo (thường) là bất lương
  • data access language - ngôn ngữ truy cập dữ liệu,
  • Thành Ngữ:, in ( full , great.. ) strength, với số lượng lớn
  • Idioms: to take great care, săn sóc hết sức
  • Idioms: to take great pains, chịu khó khăn lắm
  • Thành Ngữ:, to go great guns, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) làm nhanh và có kết quả tốt
  • Toán & tin: nabla (∆), toán tử nabla,
  • / ei /, Danh từ, số nhiều .as, a's: mẫu tự đầu tiên trong bảng mẫu tự tiếng anh, (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất, hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả...
  • hướng chân trời (vòng tròn lớn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top