Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A move on” Tìm theo Từ (7.392) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.392 Kết quả)

  • nước đi ngẫu nhiên,
  • di chuyển khối,
  • tách rời ra,
  • Động từ: xem move, thăng chức, di chuyển lên phía trước,
  • di chuyển, thay đổi vị trí, thay thế,
  • Idioms: to be always on the move, luôn luôn di động
  • dời xuống,
  • nước đi đầu tiên,
  • chạy theo hướng ngược lại,
  • đầu máy kéo, nguyên động lực,
  • Idioms: to have a cinch on a thing, nắm chặt cái gì
  • đi tiếp,
  • sự thao tác di chuyển,
  • ,
  • đẩy lui, lùi lại phía sau,
  • khối chuyển,
  • dời hình,
  • Idioms: to be on the rove, Đi lang thang
  • / on /, Giới từ: trên, ở trên, mang theo (người), Ở sát, ở ven, dựa trên, dựa vào, căn cứ vào, vào ngày, vào lúc, lúc khi, vào, về phía, bên, hướng về phía, nhằm về (không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top