Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Armed struggle” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • / 'stræɳgl /, Ngoại động từ: siết cổ chết; bóp nghẹt, bóp nghẹt, kìm hãm (sự phát triển của cái gì), hạn chế sự bày tỏ (tình cảm..), hạn chế sự phát biểu (ý kiến..),...
  • Tính từ: khoanh tay,
  • / ´snʌgl /, Nội động từ: ( + up/down) xê gần, dịch gần, xích gần; rúc vào, Ngoại động từ: kéo (ai) lại gần; ôm ấp (cho ấm), hình...
  • / smʌgl /, Ngoại động từ: buôn lậu, chuyển lậu (hàng hoá), mang lén, đưa lén, lấy lén; cất lén, Nội động từ: buôn lậu, Hình...
  • / ´oupn¸a:md /, tính từ, niềm nở, ân cần (sự đón tiếp),
  • / ´ʃɔ:t¸a:md /, Tính từ: có cánh tay ngắn, Đánh bằng cánh tay gập vào (cú đánh), Cơ khí & công trình: ngắn tay (đòn bẩy),
  • đòn bẩy một cánh,
  • như fruit machine,
  • đòn bẩy hai cánh,
  • mố kiểu khung bằng gỗ,
  • đất được đầm chặt,
  • nhằm mục đích,
  • cá nuôi (không phải cá tự nhiên trên sông, rạch),
  • không khí được nung nóng, không khí được sưởi ấm,
  • Thành Ngữ:, armed to the teeth, được vũ trang đến tận răng, được vũ trang thật chu đáo
  • vật chuyển có đội vũ trang hộ tống,
  • vận chuyển có đội bảo vệ vũ trang (hộ tống),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top