Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be in the wind” Tìm theo Từ (11.206) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.206 Kết quả)

  • ngành trồng nho,
  • Thành Ngữ:, to be in the same box, cùng chung một cảnh ngộ (với ai)
  • Idioms: to be in the shipping way, làm nghề buôn bán theo đường biển
  • Thành Ngữ:, to be in at the kill, có mặt đúng lúc
  • Idioms: to be caught in the net, mắc lưới, mắc bẫy
  • Idioms: to be learned in the law, giỏi về luật
  • Idioms: to be gibbeted in the press, bị bêu rếu trên báo
  • Idioms: to be in the death agony, gần chết, hấp hối
  • Idioms: to be in the front line, ở tiền tuyến
  • Idioms: to be in the band -wagon, Đứng về phe thắng cử
  • Idioms: to be in the late twenties, hơn hai mươi
  • Thành Ngữ:, the news got wind, tin t?c lan di
  • Thành Ngữ:, to raise the wind, tính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì...)
  • sơn “coi chừng dính”,
  • Thành Ngữ:, to be in the land of the living, sống, tồn tại
  • Idioms: to be troubled with wind, Đầy hơi
  • / 'tai:in /, Danh từ: sự nối tiếp, sự liên tiếp, mối quan hệ, sự phù hợp, sự khít khao, Kinh tế: quan hệ, sự liên quan, Từ...
  • Thành Ngữ:, in the pipeline, đang được giải quyết, đang trên đường vận chuyển (hàng hoá..)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top