Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be in the wind” Tìm theo Từ (11.206) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.206 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, in the wind, s?p s?a x?y ra
  • ngược gió,
  • Thành Ngữ:, to be three sheets in the wind, (từ lóng) say bí tỉ, say khướt
  • Danh từ: cánh sau của loại côn trùng bốn cánh,
  • Thành Ngữ:, a straw in the wind, cái chỉ hướng gió thổi; cái chỉ rõ chiều hướng dư luận
  • / ´bi:¸in /, danh từ, giải trí có đi dạo, cuộc họp (thường) là của phái hip-pi,
  • bằng hiện vật, allowance in kind, trợ cấp bằng hiện vật, contribution in kind, đóng góp bằng hiện vật, credit in kind, tín dụng bằng hiện vật, dividend in kind, cổ tức bằng hiện vật, income in kind, thu nhập...
  • giằng chống gió, hệ giằng chống gió,
  • chệch chiều gió, thuyền buồm,
  • xuôi gió,
  • Thành Ngữ:, like the wind, r?t nhanh, nhu gió, nhu bay
  • Idioms: to be in the conspiracy, dự vào, nhúng tay vào cuộc âm mưu
  • Thành Ngữ:, to be in the secret, là người được biết điều bí mật
  • Idioms: to be in the swim, hòa mình làm việc với đoàn thể
  • Thành Ngữ:, to be in the pouts, hờn dỗi, nhăn nhó khó chịu
  • thâm hụt, thiếu hụt,
  • Idioms: to be in the seventies, bảy mươi mấy tuổi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top