Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Call attention to” Tìm theo Từ (15.133) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.133 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to fall to, b?t d?u
  • Thành Ngữ:, call to arms, l?nh nh?p ngu, l?nh d?ng viên
  • gọi điện thoại,
  • Thành Ngữ:, to call away, g?i di; m?i di
  • gọi một cách đệ quy,
  • Thành Ngữ:, to call up, g?i tên
  • hoa lợi thu hồi, suất thu nhập đến ngày chuộc,
  • Thành Ngữ:, to call back, g?i l?i, g?i v?
  • Thành Ngữ:, to call in, thu v?, dòi v?, l?y v? (ti?n...)
  • Thành Ngữ:, to call forth, phát huy h?t, dem h?t
  • Thành Ngữ:, to call off, g?i ra ch? khác
  • / di'tenʃn /, Danh từ: sự giam cầm, sự cầm tù; tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị cầm tù, sự phạt không cho ra ngoài; sự bắt ở lại trường sau khi tan học, sự cầm giữ...
  • / ə´triʃən /, Danh từ: sự cọ mòn, sự làm cho mệt mỏi, sự làm kiệt sức; sự tiêu hao, (thần thoại,thần học) sự sám hối, sự thống khổ vì tội lỗi, Hóa...
  • Thành Ngữ:, to draw sb's attention to sth, luu ý ai v? di?u gì
  • / əˌtɛnyuˈeɪʃən /, Danh từ: sự làm mỏng đi, sự làm mảnh đi, sự làm gầy đi, sự làm yếu đi, sự làm loãng, (vật lý) sự tắt dần, sự suy giảm, Cơ...
  • tường bến tàu có nhiều ngăn,
  • / kɔ:l /, Danh từ: tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, lời kêu gọi, tiếng gọi, sự mời, sự triệu...
  • Idioms: to have no intention to .., không có ý gì để.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top