Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Call attention to” Tìm theo Từ (15.133) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.133 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to catch sb's attention, khiến ai phải chú ý, thu hút sự chú ý của ai
  • phù sa, Địa chất: đất bồi, phù sa, Địa chất: đá không quặng, vật liệu chèn lấp lò,
  • / ri'tenʃn /, Danh từ: sự có được, sự giữ được, sự sở hữu, sự sử dụng, sự giữ lại, sự cầm lại, sự chặn lại (cái gì tại một chỗ), sự duy trì, sự ghi nhớ;...
  • sự ngắt có chủ ý,
  • độ chú ý, sức chú ý (đối với quảng cáo),
  • Danh từ: sự không chú ý,
  • / æbs'tenʃn /, Danh từ: ( + from) sự kiêng, sự không tham gia bỏ phiếu, Từ đồng nghĩa: noun, six votes in favour of the proposal , three against and one abstention,...
  • / ə´tentiv /, Tính từ: chăm chú, chú ý, lưu tâm, Ân cần, chu đáo, Kỹ thuật chung: chăm chú, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ¸inə´tenʃən /, danh từ, sự thiếu chú ý, sự lơ là, sự lơ đễnh, Từ đồng nghĩa: noun, abstraction , carelessness , disregard , dreaminess , heedlessness , inadvertence , neglect , negligence...
  • / in'tenʃn /, Danh từ: Ý định, mục đích, ( số nhiều) (thông tục) tình ý (muốn hỏi ai làm vợ), (y học) cách liền sẹo, (triết học) khái niệm, Y học:...
  • đòi về (tiền ...), thu về
  • Thành Ngữ:, to call down, g?i (ai) xu?ng
  • Thành Ngữ:, to call out, kêu to, la to
  • gọi người ra làm chứng,
  • hoãn lại, ngừng lại,
  • Thành Ngữ:, to call aside, g?i ra m?t ch?; kéo sang m?t bên
  • Thành Ngữ:, to call together, tri?u t?p (m?t cu?c h?p...)
  • quan tâm,
  • trường chú ý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top