Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come on ” Tìm theo Từ (4.715) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.715 Kết quả)

  • / ´trai¸ɔn /, danh từ, (thông tục) mánh lưới, đòn phép, (thông tục) sự lấn; sự lần khân (sự làm cái gì mà mình không chắc là có được phép làm hay không trong khi vẫn hy vọng ai đó sẽ không phản...
  • / 'wɔ:kə-on /, Danh từ: (sân khấu) vai phụ,
  • Tính từ: (thông tục) đúng cái cần đến; loại một; tuyệt hảo,
  • / ´ɔdkʌm¸ʃɔ:t /, danh từ, mảnh vụn, mảnh thừa, đầu thừa, đuôi thẹo (vải...), ( số nhiều) vật linh tinh
  • thời gian nảy mầm,
  • thời gian bảo quản,
  • thời gian nhồi thịt băm vào vỏ,
  • chu kỳ bền vững của thời gian bảo quản, thời gian bảo quản,
  • thời kỳ thấm nước,
  • chu kỳ tan băng,
  • Thành Ngữ:, to come into, to come into the world ra d?i; to come into power n?m chính quy?n; to come into being ( existence) hình thành, ra d?i; to come into fashion thành m?t; to come into force ( effect) có...
  • Thành Ngữ:, to come off, bong ra, róc ra, r?i ra, b?t ra
  • Thành Ngữ:, to come right, dúng (tính...)
  • Thành Ngữ:, to come round, di nhanh, di vòng, tỉnh lại
  • Thành Ngữ:, to come up, t?i g?n, d?n g?n (ai, m?t noi nào)
  • Thành Ngữ:, to come again, tr? l?i
  • sự đàn hồi,
  • ăn khớp nhau, khớp nhau,
  • bị lên án, bị chỉ trích,
  • thời gian nhồi thịt băm vào vỏ, thời gian trào ra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top