Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cup of tea ” Tìm theo Từ (23.928) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.928 Kết quả)

  • Danh từ: thìa cà phê đầy, two tea-spoonfuls of sugar, hai thìa cà phê đầy đường
  • Danh từ: bàn trà (bàn nhỏ dùng để uống trà), tea-table talk ( conversation ), câu chuyện trong khi uống trà, cuộc trò chuyện bên bàn trà,...
  • chè ngọn,
  • Danh từ: chè đen, chè đen,
  • chè tàu,
  • chè đỏ, chè ô long,
  • chè nguyên chất,
  • chè lá,
  • chè hương, chè thơm,
  • Danh từ: khay trà,
  • sự lên men lá chè,
  • chè cám,
  • công nghiệp chè,
  • độ xoắn của lá chè,
  • Danh từ: giỏ đựng đồ ăn (để đi cắm trại),
  • Danh từ: hộp đựng chè để dùng hàng ngày (như) caddy,
  • Danh từ: giỏ tích (cái ủ bình trà giữ cho trà nóng),
  • Danh từ: phòng trà, quán trà, phòng trà, quán trà,
  • Danh từ: tiệc trà (cuộc gặp mặt xã giao trong đó có uống trà, nhất là vào buổi chiều),
  • Danh từ: bộ đồ trà (bộ chén, dĩa... để uống trà) (như) tea-things
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top