Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Do-nothingness” Tìm theo Từ (315) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (315 Kết quả)

  • Idioms: to do up one 's hair, bới tóc
  • Idioms: to do well by sb, tỏ ra tốt, tử tế, rộng rãi với người nào
  • Idioms: to do whatever is expedient, làm bất cứ cái gì có lợi
  • Thành Ngữ:, take steps to do something, áp dụng các biện pháp để đạt cái gì
  • Idioms: to do sth ( all ) by oneself, làm việc gì một mình không có ai giúp đỡ
  • Idioms: to do sth on the level, làm gì một cách thật thà
  • Idioms: to do sth on the sly, Âm thầm, kín đáo giấu giếm, lén lút làm việc gì
  • Idioms: to do sth with great caution, làm việc gì hết sức cẩn thận
  • Idioms: to do sth with great é clat, làm cái gì thành công lớn
  • Thành Ngữ:, to do the dirty on somebody, (từ lóng) chơi đểu với ai, dở trò đê tiện với ai
  • Idioms: to be eager to do sth, khao khát làm việc gì
  • Idioms: to be unready to do sth, không sẵn sàng làm việc gì
  • Idioms: to be supposed , to do sth, Được yêu cầu, có nhiệm vụ gì
  • Thành Ngữ:, to do ( say ) the correct thing, làm (nói) đúng lúc
  • Idioms: to do one 's duty ( to )sb, làm tròn nghĩa vụ đối với người nào
  • Idioms: to be commissioned to do sth, Được ủy nhiệm làm việc gì
  • Thành Ngữ:, it takes two to do something, (tục ngữ) tại anh tại ả; tại cả đôi bên
  • Idioms: to do good ( in the world ), làm điều lành, làm phước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top