Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Drag one’s feet” Tìm theo Từ (2.574) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.574 Kết quả)

  • / ´dæg /, Danh từ: Đoản kiếm, đoản dao, (lịch sử) súng cổ, phần cuối sợi dây đang đu đưa, Đai da, Động từ: cắt lông cừu, Hóa...
  • / fli:t /, Danh từ: Đội tàu, hạm đội, Đội máy bay, phi đội, Đoàn tàu, đoàn xe, Danh từ: vịnh nhỏ, Tính từ: (thơ ca)...
  • / fit /, Danh từ: kỳ công, chiến công, ngón điêu luyện, ngón tài ba, Tính từ, (từ cổ,nghĩa cổ): khéo léo, điêu luyện, nhanh nhạy, Từ...
  • Thành Ngữ:, to be off one's feed, (như) feed
  • Thành Ngữ:, to feel in one's bones, cảm thấy chắc chắn, tin hoàn toàn
  • Thành Ngữ:, to make one's presence felt, chứng tỏ sự hiện diện của mình
  • Thành Ngữ:, to feel one's ears burning, cho rằng thiên hạ đang nói xấu mình
  • thuốc tê, thuốc mê,
  • (thuốc) trị ỉachảy, thuốc tiêu chảy,
  • thuốc trị phù,
  • thuốc trị phù,
  • khuôn kéo sợi thép, tấm bản đáy lò (nướng bánh),
  • nhịp cầu cát, nhịp nhấc được,
  • móc rút mẫu (khuôn),
  • giũa cạnh,
  • miệng xả, sự lấy nước, sự tích nước, cửa xả,
  • / ´drɔ:¸wel /, danh từ, giếng sâu có gàu kéo,
  • ống vuốt, ống thúc,
  • hàng tạp hóa (như dược phẩm, kẹo, thức uống...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top