Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn capitalize” Tìm theo Từ (81) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (81 Kết quả)

  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / kə'pitəlaiz /, Ngoại động từ: tư bản hoá, chuyển thành tư bản; dùng làm vốn, viết bằng chữ hoa, in bằng chữ hoa, (nghĩa bóng) lợi dụng, hình thái...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / kə'pitəlaiz /, như capitalize,
  • / ´kæpitətiv /,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / 'kæpitəlist /, Danh từ: nhà tư bản, Tính từ: tư bản, tư bản chủ nghĩa, Kinh tế: người theo chủ nghĩa tư bản, nhà...
  • / 'kæpitəlizm /, Danh từ: chủ nghĩa tư bản, Xây dựng: tư bản, Kinh tế: chủ nghĩa tư bản, sự tập trung tư bản (trong...
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • điều chỉnh vốn, thay đổi cấu trúc tài chính (của một công ty),
  • giá thành đầu tư,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
  • phó từ đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top