Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn enface” Tìm theo Từ (525) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (525 Kết quả)

  • / in´tais /, Ngoại động từ: dụ dỗ, cám dỗ, lôi kéo, nhử (chim...) vào bẫy, hình thái từ: Kỹ thuật chung: cám dỗ,...
  • / ´menis /, Danh từ: (văn học) mối đe doạ, sự đe doạ, người gây phiền hà, quấy nhiễu, Ngoại động từ: Đe doạ, uy hiếp, Từ...
  • / i'nækt /, Ngoại động từ: ban hành (đạo luật), Đóng, diễn (vai kịch... trên (sân khấu), trong đời sống), hình thái từ: Từ...
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • Ngoại động từ: Đính ước trước, ước hẹn trước,
  • Địa chất: cửa lò bằng,
  • danh từ, kẻ thích sống lập dị,
  • Động từ: (quân sự) lại giao chiến, (kỹ thuật) lại gài vào; lại ăn khớp, (quân sự) lại nhập ngũ,
  • của vào,
  • Ngoại động từ: ( + pon) lại bắt buộc, lại bắt tuân theo, lại đem thi hành (một đạo luật...), lại nhấn mạnh, lại làm cho có giá...
  • nguy cơ sinh thái,
  • nâng cao, tăng cường,
  • / feis /, Danh từ: mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, one's face falls, mặt xịu xuống, mặt tiu nghỉu, bề mặt, mặt trước, mặt phía trước,
  • mặt gạch,
  • Thành Ngữ: mặt đối mặt, face to face, đối diện, mặt đối mặt
  • Động từ: ban hành lại (luật, lệnh), sự tái xuất hiện, sự xuất hiện lại, tái chế định (pháp luật),
  • phán quyết cưỡng chế thi hành,
  • đóng máy via,
  • cuộc đàm phán tay đôi, đàm phán tay đôi,
  • công tác ốp mặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top