Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hue” Tìm theo Từ (403) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (403 Kết quả)

  • ống lót của rôto, moay ơ của rôto, mayơ roto (trực thăng),
  • lán trên công trường,
  • tiếng ồn máy biến áp, tiếng ù máy biến áp,
  • mayơ khía rãnh, mayơ then hoa,
  • mayơ tháo được, moay ơ tháo được,
  • hub chuyển mạch,
  • phòng ắc quy,
  • Danh từ: hòn bi-a bị gậy bi-a đẩy,
  • bộ cài tín hiệu,
  • moay ơ của bàn đạp,
  • nhà tôn tháo lắp được, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà tôn lắp tháo được (thường) để làm trại lính,
  • đùm bánh khía, máy bánh răng,
  • Danh từ: (nông nghiệp) máy chăm sóc ngựa kéo,
  • lỗ moay ơ bánh xe,
  • đầu tư lớn,
  • / 'u'hu /, Thán từ: Ừ (chỉ ý khẳng định; nhất trí),
  • lán ở ( công trường),
  • gàu múc hậu, gàu ngược, gầu múc hậu, Địa chất: gầu ngược,
  • Danh từ: nhà nhỏ, chòi để người tắm thay áo quần,
  • micrô tín hiệu điều khiển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top