Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn neck” Tìm theo Từ (535) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (535 Kết quả)

  • / ´leðə¸nek /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lính thuỷ đánh bộ,
  • kim phun,
  • / ´riη¸nek /, danh từ, (động vật học) vịt khoang cổ, chim choi choi khoang cổ,
  • ổ có vòng chặn, ổ gờ, ổ ngõng trục,
  • dáo thái thịt cổ,
  • nong ra,
  • cổ trục, ngõng trục,
  • chỗ thắt lại của ống xi-phông,
  • ống nối cổ ngỗng, hình cổ cò, hình cổ thiên nga, hình chữ s, hình cổ ngỗng,
  • Danh từ: cổ cao, cổ lọ (áo len),
  • cổ chai,
  • Danh từ: cổ bò (to và ngắn),
  • / ´diə¸nek /, danh từ, cổ gầy (ngựa),
  • Danh từ: cổ lọ (kiểu cổ áo tròn cao vòng quanh cổ), a polo neck sweater, (thuộc ngữ) chiếc áo len dài tay cổ lọ
  • kim rađi,
  • Danh từ: cổ cồn, vòng cổ (chó, ngựa...)
  • cổ ngõng,
  • Danh từ: (kiến trúc) đường chỉ viền quanh đầu cột,
  • làm thắt lại,
  • gờ cổ, vành cổ, neck ring holder, giá vành cổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top