Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pyrometric” Tìm theo Từ (116) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (116 Kết quả)

  • Danh từ: Ô tô, dù to, sân quần vợt cứng,
  • (sự) chạm rội,
  • bàn tay quắp, bàn tay hình vuốt,
  • nút cuối, egress node/end node (en), nút nguồn/nút cuối
  • hạt cà phê khô nguyên vỏ,
  • Danh từ; số nhiều levies .en masse: sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu,
  • bệnh xơ cứng rải rác,
  • đi-ốt tham số,
  • kích thích dao động có gới hạn,
  • laze tham số,
  • đồ thị không khí ẩm, đồ thị độ ẩm,
  • hệ số khí áp,
  • bộ ngưng khí áp,
  • xích đạo khí áp kế,
  • sự đo cao bằng áp kế,
  • Danh từ: Áp lực của không khí do phong vũ biểu ghi, áp lực khí trời, áp suất khí trời, khí áp, áp suất khí áp kế, áp suất khí quyển, áp suất không khí, máy đo áp suất,...
  • phương pháp đo tỉ trọng,
  • biểu đồ đo thủy văn,
  • áp xe dây chằng rộng,
  • khuếch đại tham số, sự khuếch đại tham số,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top