Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tuck” Tìm theo Từ (582) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (582 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to tuck in, đút vào, nhét vào
  • Thành Ngữ:, to tuck away, cất kín, giấu đi một chỗ, để riêng ra
  • mạch xây miết vữa hoặc ma tít, mạch xây lồi,
  • viết tắt, ( tuc) Đại hội công Đoàn ( trades union congress),
  • Thành Ngữ:, to tuck into, ăn ngon lành
  • Thành Ngữ:, to tuck up, xắn lên, vén lên
  • nắp gấp vào,
  • mối liên kết hàn lồi,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người quyền cao chức trọng, người hay lên mặt ta đây quan to,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • kẹt [bị kẹt],
  • xe chở xương,
  • xe quay,
  • palăng cần trục cột buồm,
  • xe cứu viện (cho máy bay bị nạn), ô tô chở xe bị tai nạn,
  • vịt nhà,
  • xe chở bê-tông,
  • Tính từ: có chân ngắn (như) chân vịt; đi lạch bạch (như) vịt,
  • thịt vịt,
  • danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) việc dễ như bỡn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top