Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bandage” Tìm theo Từ (129) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (129 Kết quả)

  • ủy quyền trả cổ tức,
  • / 'vɑ:ntiʤpɔint /, như vantage-ground,
  • Danh từ: (quân sự) hàng rào khí cầu phòng không, lưới lửa phòng không,
  • Danh từ: hàng rào phòng không (bằng kinh khí cầu), lưới lửa phòng không,
  • Danh từ: hàng rào bóng phòng không,
  • / 'bægidʒmæn /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người khuân vác hành lý,
  • / 'bægidʒtæg /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhãn đề tên và địa chỉ của người có hành lý,
  • khoang hành lý,
  • ga cuối hành lý,
  • tàu hành lý, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe lửa chở hành lý,
  • xe ba gác, xe con đẩy hành lý,
  • hành lý quá trọng lượng quy định, tiền cước hành lý phải trả,
  • hành lý xách tay,
  • thước đo mức nước,
  • băng hình số 8,
  • / 'bægidʒ,mɑ:stə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người khuân vác hành lý,
  • tờ khai hành lý,
  • giá hành lý, giá hành lý,
  • sự tìm hành lý,
  • sự cho phép chất hành lý lên tàu, tờ khai hải quan hành lý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top