Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn burin” Tìm theo Từ (86) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (86 Kết quả)

  • đốt cháy hết,
  • tốc độ cháy được kiểm soát,
  • bỏng độ một,
  • Tính từ: bằng cách chặt cây, đốt để lấy đất trồng trọt tạm thời; theo lối nương rẫy,
  • Danh từ: sự bỏng cấp ba (bỏng rất nặng ở da), Tính từ: bị bỏng cấp ba (ở da),
  • Thành Ngữ:, to burn daylight, thắp đèn ban ngày, thắp đèn sớm quá (khi trời hãy còn sáng)
  • Thành Ngữ:, to burn down, thiêu huỷ, thiêu trụi
  • bỏng tiax,
  • Thành Ngữ:, to burn one's boats, qua sông đốt thuyền; làm việc không tính đường thoát
  • Thành Ngữ:, to burn the water, đi xiên cá bằng đuốc
  • Thành Ngữ:, to burn one's boat, không thể làm lại từ đầu, không thể trở về tình trạng ban đầu nữa
  • Thành Ngữ:, to burn one's bridge, burn
  • vật liệu khó cháy,
  • Thành Ngữ:, to burn one's bridges, qua sông phá cầu; cắt hết mọi đường thoát
  • Thành Ngữ:, to burn one's fingers, o get one's fingers burnt
  • Thành Ngữ:, to have money to burn, thừa tiền lắm của, quá giàu
  • nung đất sétđể làm đố gốm,
  • Thành Ngữ:, to burn up the road, road
  • Thành Ngữ:, to burn the midnight oil, oil
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top