Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn country” Tìm theo Từ (801) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (801 Kết quả)

  • nước đăng ký tàu, nước quốc tịch tàu, nước đăng ký tàu,
  • nước thiếu nợ ngập cổ,
  • chỉ tiêu quốc gia hàng năm,
  • nước kém phát triển nhất,
  • nước mới công nghiệp hóa,
  • nước không sản xuất dầu,
  • / ´kɔntrə /, tiền tố, chống lại, đối nghịch, (âm nhạc) cao dưới một quãng tám, Kinh tế: bút toán đối nghịch, contra-indication, (ghi trên bao bì dược phẩm) sự chống chỉ...
  • Thành Ngữ:, county family, gia đình sống ở một hạt qua nhiều thế hệ
  • ôtô có tính cơ động cao,
  • nước nhận vốn,
  • mã quốc gia, mã nước,
  • tên quốc gia,
  • nước (tàu) đến, nước hàng đến, nước (tàu) đến,
  • nước xuất khẩu,
  • nước chở hàng, nước chở hàng,
  • nước ngoài khối cộng đồng châu Âu,
  • nước có nhiều tài nguyên,
  • thị trường của nước thứ ba,
  • Thành Ngữ:, county council, hội đồng quản hạt
  • thành ngữ, county town, thị xã (nơi đóng cơ quan hành chính của hạt)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top