Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gripe” Tìm theo Từ (142) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (142 Kết quả)

  • nho dùng (tráng miệng) cho bữa ăn,
  • dạ dày bò ngâm dấm, dạ dày bò ướp gia vị,
  • ô rửa dạ dày bò,
  • Thành Ngữ:, to come to grips, đánh giáp lá cà; ghì chặt (quyền anh)
  • Thành Ngữ:, to gride along , through, cạo ken két, cạo kèn kẹt
  • Thành Ngữ:, soon ripe soon rotten, (tục ngữ) sớm nở tối tàn
  • cóc đàn hồi có mặt vát,
  • lốp xe chạy trên mọi địa hình, lốp bán đất tốt,
  • độ bám trong điều kiện ẩm ướt,
  • sự bánh xe bám vào mặt đất,
  • khoảng ôm (của bulông),
  • Idioms: to have a strong grip, nắm chặt, nắm mạnh
  • kim cương nạm chặt,
  • kìm mỏ tự hãm,
  • Thành Ngữ:, to lose one's grip on sth, không kiểm soát được cái gì, mất khả năng điều khiển cái gì
  • Thành Ngữ:, to take a grip on oneself, giữ bình tĩnh, tự kiềm chế, làm chủ được mình
  • Idioms: to be at grips with the enemy, vật lộn với địch thủ
  • mối ghép nối kẹp ma sát có độ bền cao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top