Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn quantify” Tìm theo Từ (189) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (189 Kết quả)

  • lượng bằng số,
  • tổng số thống kê kinh tế,
  • số lượng ước tính,
  • chênh lệch số lượng,
  • bớt giá số lượng, chiết khấu, chiết khấu mua bán số lượng lớn, giảm giá số lượng, giảm giá theo số lượng, chiết khấu số lượng, cumulative quantity discount, chiết khấu số lượng dồn lại, non-cumulative...
  • số lượng cung cấp, số lượng được cung cấp,
  • Danh từ: lý thuyết kinh tế học về quan hệ giữa số lượng tiền tệ với giá cả,
  • lượng ngưỡng, lượng giới hạn,
  • số lượng (hàng) đã bốc, số lượng được bốc xếp, số lượng đã bốc,
  • lượng âm,
  • đại lượng phi hình học,
  • đại lượng biến thiên, số lượng khả biến,
  • đại lượng cân bằng,
  • đại lượng cân bằng,
  • đại lượng cung cấp,
  • số lượng chính xác,
  • đại lượng phức, đại lượng phức,
  • lượng tín hiệu ra, đại lượng đầu ra,
  • khối lượng hàng hoá (công việc) tối thiểu (so với tổng khối lượng yêu cầu trong hồ sơ mời thầu) mà bên mời thầu chấp thuận cho các nhà thầu được chào thầu từ mức tối thiểu trở lên (hồ...
  • đại lượng vật lý, đại lượng vật lý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top