Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Flip one” Tìm theo Từ (5.446) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.446 Kết quả)

  • Danh từ: cảnh sát pa-ri,
  • / flɒp /, Danh từ: sự rơi tõm; tiếng rơi tõm, (từ lóng) sự thất bại, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chỗ ngủ, Nội động từ: lắc lư, Đi lạch...
  • / klip /, Danh từ: cái ghim, cái cặp, cái kẹp, (quân sự) cái nạp đạn, sự xén, sự cắt, sự hớt (lông cừu), mớ lông (cừu...) xén ra, cú đánh mạnh, cú quật mạnh, ( số nhiều)...
  • bộ biến áp nối dây, bộ biến đổi nối dây,
  • mặt bích trượt, bích trượt,
  • Thành Ngữ:, clip-on brooch, cái trâm kẹp tóc
  • giá kẹp,
  • giá đẩy vào, ống lồng trượt vào,
  • / blip /, Danh từ: Đốm sáng trên màn hình radar, tiếng nổ lách tách, Toán & tin: điểm nhạy quang, Điện: vạch sáng,...
  • Danh từ: bộ da lông hải ly,
  • kẹp đo, khí cụ đo lắp kèm, dụng cụ đo dùng kẹp,
  • thang đo kẹp vào,
  • bộ nối kép,
  • / flæp /, Danh từ: nắp (túi, phong bì, mang cá...), vành (mũ); cánh (bàn gấp); vạt (áo); dái (tai), sự đập, sự vỗ (cánh...), cái phát đen đét, cái vỗ đen đét, (thông tục) sự...
  • / flit /, như flirtish, Xây dựng: bay chuyền, Từ đồng nghĩa: verb, dance , dart , flash , fleet , flicker , float , fly , hover , hurry , pass , run , rush , sail , scud...
  • / slip /, Danh từ: sự trượt chân, Điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất, Áo gối, áo choàng; váy trong, coocxê; tạp dề, dây xích chó, bến tàu; chỗ đóng tàu, chỗ sửa...
  • Thành Ngữ:, to slip on, mặc vội áo
  • bù một, phần bù theo một,
  • cái kẹp chặt, móc kẹp, vòng kẹp,
  • / wʌn /, Tính từ: một, (số) một, (lúc) một giờ, không thay đổi, duy nhất, một (nào đó), như nhau; thống nhất, it's ten to one that he won't come, chắc chắn là anh ta sẽ không đến,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top