Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Foam at mouth” Tìm theo Từ (1.867) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.867 Kết quả)

  • Danh từ: các tiểu bang ở miền nam hoa kỳ,
  • như fence-season,
  • tháng âm lịch, tháng giao hội,
  • Danh từ: phía tây nam, miền tây nam, Tính từ: tây nam, Phó từ: về hướng tây...
  • Danh từ: người ở tây nam,
  • Danh từ: nhà trọ dành cho du khách trẻ, nhà trọ thanh niên,
  • / loum /, Danh từ: Đất nhiều mùn, Đất sét trộn (để trét vách, để làm gạch), Xây dựng: đất á sét, Kỹ thuật chung:...
  • Tính từ: chống nhậy, Ngoại động từ: làm cho không bị nhậy cắn,
  • tổn thất do mối mọt,
  • Danh từ: bướm đêm có cánh vằn như da hổ,
  • Danh từ: (động vật học) bướm tabi (như) tabby,
  • / foul /, Danh từ: ngựa con, lừa con, Ngoại động từ: Đẻ ra, cho ra đời (ngựa, lừa), Nội động từ: sinh, chào đời...
  • / roum /, Danh từ: cuộc đi chơi rong, sự đi lang thang, Nội động từ: Đi chơi rong; đi lang thang, ( + over) nói lan man (không vào vấn đề, không đi vào...
  • / flæm /, danh từ, chuyện bịa, sự đánh lừa,
  • / ´foumi /, Tính từ: sùi bọt, có bọt, phủ bọt, như bọt, Kỹ thuật chung: nhiều bọt, phủ bọt, sùi bọt, sủi bọt, Từ đồng...
  • / fɔ:m /, Danh từ: hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, (triết học) hình thức, hình thái, hình thức (bài văn, xử lý...), dạng, mẫu, (ngôn ngữ học) hình thái, lớp, thể thức,...
  • giá giao hàng tại xưởng, tại xưởng,
  • Thành Ngữ:, at gunpoint, bằng cách chĩa súng
  • sắp đến, sắp tới, gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top