Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gardes” Tìm theo Từ (1.004) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.004 Kết quả)

  • / ¸ævɔη´ga:d /, Danh từ: những người đi tiên phong, Tính từ: mới, tiên phong, tiên tiến, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Danh từ số nhiều: (tiếng địa phương) tiền đặt cọc,
  • bệnh giun tròn syngamus (của gà),
  • / greɪd /, Danh từ: (toán học) grát, cấp bậc, mức, độ; hạng, loại; tầng lớp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) điểm, điểm số (của học sinh), lớp (trong hệ thống giáo dục), dốc; độ...
  • hai lỗ ngoài (hoặc trước) được gọi là lỗ mũi ngoài xuất phát từ khoang mũi đi ra ngoài,
  • đặc biệt là của người bán rong, hàng, hàng hóa, hàng hóa bán rong, hàng hóa bày bán ngoài trời,
  • một giống muỗi phân bố rất rộng ở vùng nhiệt đời và cận nhiệt đời, truyền bệnh giun chỉ và bệnh sốt xuất huyết và sốt vàng da.,
  • thẻ,
  • / ´heidi:z /, Danh từ, (thần thoại,thần học): Âm ty, âm phủ, diêm vương, vị thần cai quản âm phủ, mod trên baamboo tratu.vn, Oxford: n., (in greek mythology)...
  • / 'leəri:z /, Danh từ số nhiều: Ông táo, vua bếp (từ cổ,nghĩa cổ),
  • / 'eəri:z /, Danh từ: (thiên văn) cung bạch dương (trên hoàng đạo), chòm sao bạch dương,
  • Danh từ, số nhiều gardai: cảnh sát airơlân,
  • Thành Ngữ:, common or garden, chẳng có gì khác lạ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top