Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gardes” Tìm theo Từ (1.004) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.004 Kết quả)

  • Danh từ: quán bia giữa trời,
  • vườn nhỏ sân trước, vườn trước nhà,
  • vườn tạo hình, vườn tạo hình (kiểu pháp),
  • Danh từ: nghề làm vườn,
  • / 'gɑ:dn,pɑ:ti /, Danh từ: buổi chiêu đãi ở trong vườn,
  • rau vườn,
  • tường ngăn sân với vườn, tường quanh vườn, bờ rào,
  • các cấp trên,
  • vườn cảnh,
  • Danh từ: vườn rau, vườn rau, vườn rau (thơm),
  • Danh từ: núi giả, hòn non bộ (như) rockery,
  • hòn non bộ,
  • / ´kɛəriz /, Danh từ: (y học) bệnh mục xương, Y học: bệnh mục xương 2 bệnh sâu răng, dental caries, bệnh sâu răng
  • / gændə /, Danh từ: con ngỗng đực, người khờ dại, người ngây ngô ngốc nghếch, (từ lóng) người đã có vợ, Từ đồng nghĩa: noun, sauce for the...
  • / ´gə:də /, Danh từ: cái xà nhà, cái rầm cái; cái rầm cầu, (rađiô) cột ( anten...), Toán & tin: dầm, xà ngang, Cơ - Điện...
  • / ´pɛəri:z /, danh từ, số nhiều .parietes, (sinh vật học) thành vách (của một khoang trong cơ thể)
  • bựa, vảy môi,
  • / jɑ:də /, Xây dựng: cần trục xếp gỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top