Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give forth” Tìm theo Từ (661) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (661 Kết quả)

  • / daɪv /, Danh từ: sự nhảy lao đầu xuống (nước...); sự lặn, (hàng không) sự đâm bổ xuống, sự bổ nhào xuống (máy bay), (hàng hải) sự lặn (tàu ngầm), sự vụt biến mất,...
  • / liv /, Nội động từ: sống, Ở, trú tại, Ngoại động từ: sống, thực hiện được (trong cuộc sống), Cấu trúc từ:...
  • Thành Ngữ: vân vân, and so forth, vân vân
  • Thành Ngữ:, back and forth, tới lui
  • Thành Ngữ:, to set forth, công b?, dua ra, d? ra, nêu ra, trình bày
  • bọt tuyển nổi,
  • bệnh ngoại ban đột ngột,
  • thị trường thứ tư, thị trường thứ tư,
  • thuyền phó tư,
  • thế giới thứ tư,
  • bắc triều tiên, triều tiên,
  • Danh từ: sao bắc Đẩu,
  • / ¸nɔ:θ´i:stəli /, tính từ, Đông bắc, phó từ, về hướng đông bắc; từ hướng đông bắc,
  • / ¸nɔ:θ´west /, danh từ, phía tây bắc, miền tây bắc, tính từ, tây bắc,
  • hướng tây bắc-bắc, về phía tây-bắc,
  • Danh từ: sự hớt bọt, Ngoại động từ: hớt bọt,
  • miền bọt,
  • tổng giá trị,
  • trong chừng mực ấy,
  • Thành Ngữ:, to far forth, đến mức độ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top