Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Giving way” Tìm theo Từ (4.258) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.258 Kết quả)

  • vệt rẽ nước,
  • đường vành đai,
  • kênh đào,
  • đường gập ghềnh,
  • đường dẫn trượt,
  • cảng ghé dọc đường,
  • ga nhỏ (đường sắt),
  • kênh dẫn không khí,
  • đường dẫn (vào cầu),
  • hai bên chia hưởng hoa hồng, phương thức hai bên chia nhau phí tổn buôn bán,
  • lối thoát cấp cứu,
  • đường đắp cao (qua vùng lầy lội), bờ đường đắp cao, con trạch,
  • Danh từ: tuyến xe (trên đường), đường xe chạy, carriage-way center line, trục phần đường xe chạy, carriage-way width, chiều rộng đường...
  • đường giao thông, lòng đường, sàn cầu, lòng đường, phần đường xe chạy,
  • đường có bậc,
  • đường chân ray, đường đế ray,
  • Danh từ: Đường thả bè gỗ,
  • đường cho người đi bộ (vỉa hè),
  • Danh từ: rảnh dầu; đường dẫn dầu,
  • giá đặt cần ống khoan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top