Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go aboard ship” Tìm theo Từ (2.816) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.816 Kết quả)

  • phú thương, thương gia cự phách, tàu buôn,
  • Danh từ: trạm vũ trụ, trạm nổi (sửa chữa tàu), tàu sân bay, hàng không mẫu hạm, Giao thông & vận tải: tàu thủy mẹ, tàu chính, Kinh...
  • tàu dịch vụ,
  • cậu bé phục vụ trên tàu thuỷ, Danh từ: cậu bé phục vụ trên tàu thủy,
  • thuyền trưởng, Danh từ: thuyền trưởng,
  • sự lái tàu, sự điều khiển tàu,
  • sự rời bỏ tàu,
  • Danh từ: bánh bích quy cứng (loại xoàng, ngày trước dùng để ăn trong những chuyến đi xa),
  • sự gãy tàu,
  • nghề môi giới tàu biển,
  • cần trục (trên) tàu,
  • âu tàu, âu thuyền,
  • quan trắc trên tàu,
  • trạm trên tàu biển, đài của tàu biển, đài tàu thủy, calling ship station, đài tàu thủy gọi
  • gỗ đóng tàu,
  • cửa sổ tàu thuỷ,
  • nhà máy đóng tàu,
  • phi thuyền không gian, tàu vũ trụ,
  • tàu rolo,
  • tàu chờ chất hàng ở cảng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top