Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go toe to toe with” Tìm theo Từ (17.521) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17.521 Kết quả)

  • Idioms: to go by the directions, làm theo lời dạy, lời chỉ dẫn
  • Idioms: to go down the hill, xuống dốc
  • Thành Ngữ:, to go for the jugular, tấn công vào nhược điểm của đối thủ
  • Thành Ngữ:, to go up the flume, (t? m?,nghia m?) (t? lóng) ch?t
  • Idioms: to go up the line, ra trận
  • Idioms: to go round the globe, Đi vòng quanh địa cầu
  • Thành Ngữ:, to go on the parish, nhận tiền cứu tế của xã
  • Thành Ngữ:, to go into the red, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bị hụt tiền
  • Idioms: to go off the boil, hết sôi
  • Idioms: to go down the river, Đi về miền hạ lưu(của con sông)
  • Idioms: to go against the tide, Đi nước ngược; ngược chiều nước
  • Idioms: to go on the batter, (thuyền)chạy xéo để tránh gió ngược
  • Idioms: to go on the spree, vui chơi, ăn uống say sưa
  • Idioms: to go on the stage, bước vào nghề sân khấu
  • Thành Ngữ:, to talk ( go ) nineteen to the dozen, nói liến láu liên miên
  • Thành Ngữ:, to toe ( come to , come up to ) the scratch, có mặt đúng lúc, không trốn tránh
  • Idioms: to go against the current, Đi ngược dòng nước
  • Thành Ngữ:, to go into the church, đi tu
  • Idioms: to go around the world, Đi vòng quanh thế giới(vòng quanh địa cầu)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top