Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Government auditing standards” Tìm theo Từ (1.235) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.235 Kết quả)

  • tiêu chuẩn kiểm toán, international auditing standards, tiêu chuẩn kiểm toán quốc tế
  • tiêu chuẩn quốc gia,
  • các chuẩn mực kiểm toán quốc gia,
  • những tiêu chuẩn chung về kiểm toán,
  • các chuẩn mực kiểm toán quốc tế, tiêu chuẩn kiểm toán quốc tế,
  • ban chuẩn mực kiểm toán,
  • những chuẩn mực kiểm toán được chấp nhận rộng rãi,
  • / ˈgʌvərnmənt , ˈgʌvərmənt /, Danh từ: sự cai trị, sự thống trị, chính phủ, nội các, chính quyền, chính thể, bang; tỉnh (địa hạt dưới quyền cai trị của một viên thống...
  • phòng kiểm toán (của xí nghiệp),
  • quan điểm kiểm toán viên,
  • quy trình kiểm toán; thủ tục kiểm toán,
  • quy trình kiểm toán; tiến trình kiểm toán,
  • những chứng khoán của cơ quan chính quyền, những trái khoán của chính phủ,
  • công ty kiểm toán,
  • cơ quan kiểm toán,
  • lý thuyết kiểm toán,
  • kiểm toán,
  • bằng chứng kiểm toán,
  • nguyên tắc kiểm toán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top