Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hand of friendship” Tìm theo Từ (25.969) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25.969 Kết quả)

  • biên cuối cùng của dải băng,
  • hình thể đất đai,
  • thửa đất,
  • lớp cát,
  • mặt cắt (của khu đất),
  • sự cải tạo đất,
  • ngoài dải, ngoài dải băng, thuộc ngoài băng, out-of-band filtering, sự lọc ngoài dải tần, out-of-band interference, giao thoa ngoài dải, out-of-band noise-obn, tiếng ồn ngoài...
  • năng suất của đất,
  • chế độ điền thổ, chế độ sử dụng ruộng đất lâu dài,
  • phụ gia cát, sự lẫn cát, sự pha cát,
  • miếng đất,
  • đường cát vận động,
  • sử dụng đất có hiệu quả nhất,
  • giấy chứng sở hữu ruộng đất,
  • Thành Ngữ:, to kiss hands ( the hand ), hôn tay (vua... khi nhậm chức hoặc khi yết kiến...)
  • đánh tay đôi,
  • Thành Ngữ:, from hand to hand, t? ngu?i này truy?n sang ngu?i khác
  • bệnh loét mồm bàn chân bàn tay,
  • bệnh loét mồm, bàn chân bàn tay,
  • biêu đồ tay-trái-tay phải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top