Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lettres” Tìm theo Từ (379) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (379 Kết quả)

  • Danh từ: khe (ở cửa...) để bỏ thư
  • / ´letə¸peipə /, Danh từ: giấy viết thư, Kinh tế: giấy viết thư, headed letter-paper, giấy viết thư có in tiêu đề
  • cân thư,
  • nút mẫu thư,
  • Nghĩa chuyên ngành: người đưa thư, người phát thư, Từ đồng nghĩa: noun, bicycle messenger , courier , mailman , mailperson , mailwoman , postal carrier , postman...
  • thông báo phát hành giấy chứng quyền nhận cổ phần, thư phân phối các quyền,
  • Danh từ: chữ a màu đỏ tươi (dấu hiệu phạm tội ngoại tình của người đàn bà xưa), Từ đồng nghĩa: noun, badge of infamy , bar sinister , mark of cain,...
  • thư đòi bồi thường,
  • thư mật, thư riêng,
  • thư thoái bỏ (vì không có người nhận),
  • thư báo thiếu sót,
  • Danh từ: tờ giấy nhẹ gấp thành bức thư để gửi bằng máy bay với giá rẻ, thư gửi máy bay,, thư tín hàng không,
  • thư xác minh,
  • Danh từ: chữ r,
  • chữ ổ đĩa,
  • thư thúc nợ,
  • thư của chúng tôi,
  • thư báo giá,
  • khóa (mã hiệu), chữ khóa, key letter (chil), mẫu tự khóa (mã hiệu)
  • / ´letə¸bɔks /, danh từ, như mailbox,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top